Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK-00847
| Trần Đức Ngôn | Giáo trình văn học thiếu nhi Việt Nam | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 4V | 0 |
2 |
STK-01035
| Lê Văn In | Mẫu soạn thảo văn bản | Nhà Xuất Bản Chính trị quốc gia | Hà Nội | 1999 | 602 | 0 |
3 |
STK-01687
| Nguyễn Áng | 100 bài toán chu vi và diện tích dùng cho lớp 4 - 5 | Hà Nội | Hà Nội | 2000 | 51 | 7000 |
4 |
STK-01058
| Lê Phương Nga | Giáo trình phương pháp dạy học Tiếng Việt 2 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | Hà Nội | 2001 | 4V | 0 |
5 |
STK-01060
| Đỗ Trung Hiệu | Phương pháp dạy học môn Toán ở Tiểu học | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | Hà Nội | 2001 | 51 | 0 |
6 |
STK-01066
| Đào Quang Trung | Giáo dục kĩ thuật | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 51 | 0 |
7 |
STK-01067
| Nguyễn Thượng Giao | Giáo trình phương pháp dạy học môn Tự nhiên và xã hội | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 5 | 0 |
8 |
STK-01068
| Trần Diên Hiển | Giáo trình Toán cao cấp 2 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | Hà Nội | 2001 | 51 | 0 |
9 |
STK-01076
| Nguyễn Thục Nhu | Giáo trình cơ sở địa lý tự nhiên | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | Hà Nội | 1997 | 91 | 0 |
10 |
STK-01085
| Nguyễn Văn Nhân | Giáo trình Âm nhạc | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | Hà Nội | 2002 | 78 | 0 |
|